I. Chức năng tính từ (Adj):
Adjective (Adj)
- Tính từ là từ dùng để chỉ tính chất, màu sắc, trạng thái,...
- Tính từ được dùng để mô tả tính chất hay cung cấp thêm thông tin cho danh từ.
Adverb (Adv)
- Trạng từ thường là một thành phần bổ sung ý nghĩa cho động từ hoặc cả câu.
II. So sánh tính từ và trạng từ (vị trí)
ADJECTIVE | ADVERB |
1. Đứng sau động từ To be
Ex: My job is so boring
2. Đứng sau một số động từ cố định khác (chủ điểm rất quan trọng): become, get, seem, look, appear, sound, smell, taste, feel, remain, keep, make
Ex:
- As the movie went on, it became more and more exciting
- Your friend seems very nice
- She is getting angry
- You look so tired!
- He remained silent for a while
3. Đứng trước danh từ
Ex: She is a famous businesswoman
|
1. Đứng sau động từ thường
Ex: Tom wrotethe memorandum carelessly
2. Đứng trước tính từ
Ex:
- It's a reasonably cheap restaurant, and the food was extremely good.
- She is singing loudly
3. Đứng trước trạng từ khác
Ex:
- Maria learns languages terribly quickly
- He fulfilled the work completely well
4. Đứng đầu câu, bổ nghĩa cho cả câu
Ex: Unfortunately,the bank was closed by the time I got here
|